STT | Ngành | Nhóm ngành nghề | Thuế TNDN phải nộp /DT(%) | Tăng/(giảm) (+)/(-) |
|
2020 | 2021 | ||||
1 | A | Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản | 1,02 | 0,29 | (0,73) |
2 | B | Khai khoáng | 0,09 | 0,09 | 0,00 |
3 | C | Công nghiệp chế biến, chế tạo | 0,51 | 0,47 | (0,04) |
4 | D | Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí | - | - | - |
5 | E | Cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải | 0,40 | 2,89 | 2,49 |
6 | F | Xây dựng | 0,47 | 0,59 | 0,12 |
7 | G | Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và các xe có động cơ khác | 0,19 | 0,19 | 0,00 |
8 | H | Vận tải kho bãi | 0,26 | 0,48 | 0,22 |
9 | I | Dịch vụ lưu trú và ăn uống | 0,86 | 0,40 | (0,45) |
10 | J | Thông tin và truyền thông | 0,55 | 0,83 | 0,29 |
11 | K | Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm | 0,57 | 0,97 | 0,40 |
12 | L | Hoạt động kinh doanh bất động sản | - | 0,26 | 0,26 |
13 | M | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ | 1,15 | 1,65 | 0,50 |
14 | N | Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ | 0,49 | 2,97 | 2,48 |
15 | O | Hoạt động của cơ quan đảng, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng… | - | - | - |
16 | P | Giáo dục và đào tạo | - | - | - |
17 | Q | Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội | - | 0,28 | 0,28 |
18 | R | Nghệ thuật, vui chơi, giải trí | - | - | - |
19 | S | Hoạt động dịch vụ khác | 5,73 | 0,81 | (4,92) |
- | - | - |